Bước tới nội dung

digité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực digitée
/di.ʒi.te/
digitée
/di.ʒi.te/
Giống cái digitée
/di.ʒi.te/
digitée
/di.ʒi.te/

digité

  1. (Sinh vật học) Chẽ ngón.
    Feuille digitée — lá chẽ ngón
    Coquille digitée — vỏ chẽ ngón

Tham khảo

[sửa]