Bước tới nội dung

disputailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

disputailler nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cãi vã.

Tham khảo

[sửa]