Bước tới nội dung

dissolutif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dissolutif

  1. (Hóa học, dược học) Hòa tan.
    Remède dissolutif — thuốc hòa tan

Tham khảo

[sửa]