Bước tới nội dung

distyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

distyle

  1. (Kiến trúc) (có) hai cột.
    Proche distyle — cổng hai cột

Tham khảo

[sửa]