drektig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc drektig
gt drektig
Số nhiều drektige
Cấp so sánh
cao

drektig

  1. Có mang, có chửa (thú vật).
    Kua er drektig.

Tham khảo[sửa]