drukować

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan[sửa]

mężczyzna drukuje mapę ― người đàn ông đang in tấm bản đồ.

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

drukować

  1. In ấn.

Từ dẫn xuất[sửa]