dugg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít dugg duggen
Số nhiều dugger duggene

dugg

  1. Sương.
    Det er dugg på vinduet.
    å forsvinne som dugg for solen — Tiêu tan thành mây khói.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]