Bước tới nội dung

duodénal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực duodénale
/dɥɔ.de.nal/
duodénale
/dɥɔ.de.nal/
Giống cái duodénale
/dɥɔ.de.nal/
duodénale
/dɥɔ.de.nal/

duodénal

  1. Xem duodénum

Tham khảo

[sửa]