Bước tới nội dung

duskregn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít duskregn duskregnet
Số nhiều duskregn, duskregner duskregna, duskregnene

duskregn

  1. Mưa bay, mưa bụi.
    Jeg liker å gå ute i duskregn.

Tham khảo

[sửa]