Bước tới nội dung

dyktig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc dyktig
gt dyktig
Số nhiều dyktige
Cấp so sánh dyktigere
cao dyktigst

dyktig

  1. Thành thạo, lão luyện.
    Han er en dyktig urmaker.
    Det er dyktig gjort av en nybegynner.

Tham khảo

[sửa]