dyktig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dyktig |
gt | dyktig | |
Số nhiều | dyktige | |
Cấp | so sánh | dyktigere |
cao | dyktigst |
dyktig
- Thành thạo, lão luyện.
- Han er en dyktig urmaker.
- Det er dyktig gjort av en nybegynner.
Tham khảo[sửa]
- "dyktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)