dyvåt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc dyvåt
gt dyvått
Số nhiều dyvåte
Cấp so sánh
cao

dyvåt

  1. Ướt đẫm.
  2. - Han falt i vannet og ble dyvdt.

Tham khảo[sửa]