Bước tới nội dung

ectopique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ectopique

  1. Lạc chỗ.
    Grossesse ectopique — chửa lạc chỗ, chửa ngoài dạ con

Tham khảo

[sửa]