egenrådig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | egenrådig |
gt | egenrådig | |
Số nhiều | egenrådige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
egenrådig
- Độc đoán.
- Du må ikke være så egenrådig, men høre på råd fra andre.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "egenrådig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)