Bước tới nội dung

ehmek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ötmek.

Danh từ

[sửa]

ehmek

  1. bánh mì.

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “egimex, ekmek, eʼmex...”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 321
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “ehmex”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 98