Bước tới nội dung

eic qyaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thủy

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

eic qyaic

  1. người Bố Y.

Đồng nghĩa

[sửa]