eier
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | eier | eieren |
| Số nhiều | eiere | eierne |
eier gđ
- Người làm chủ, chủ nhân.
- Bilen har skiftet eier.
- Hvem er eier av denne sykkelen?
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “eier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)