ektepar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ektepar | ekteparet |
Số nhiều | ektepar | ektepara, ekteparene |
ektepar gđ
- Cặp vợ chồng, đôi vợ chồng.
- Del var flere unge ektepar tilstedet på festen.
Tham khảo
[sửa]- "ektepar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)