elefant
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elefant | elefanten |
Số nhiều | elefanter | elefantene |
elefant gđ
- Con voi.
- Elefanter finnes i Afrika og Asia.
- å gjøre en mygg til en elefant — Làm lớn chuyện, làm to chuyện.
Tham khảo
[sửa]- "elefant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)