eleganse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eleganse | elegansen |
Số nhiều | eleganser | elegansene |
eleganse gđ
- Sự thanh nhã, tao nhã, thanh lịch.
- Han framførte musikkstykket med eleganse.
Tham khảo[sửa]
- "eleganse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)