Bước tới nội dung

elektriker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít elektriker elektrikeren
Số nhiều elektrikere elektrikerne

elektriker

  1. Thợ điện.
    Elektrikeren monterte nye lysbrytere i bygningen.

Tham khảo

[sửa]