elektriker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elektriker | elektrikeren |
Số nhiều | elektrikere | elektrikerne |
elektriker gđ
- Thợ điện.
- Elektrikeren monterte nye lysbrytere i bygningen.
Tham khảo
[sửa]- "elektriker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)