embouquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ɑ̃.bu.ke/

Nội động từ[sửa]

embouquer nội động từ /ɑ̃.bu.ke/

  1. (Hàng hải) Vào một lạch hẹp, vào một eo biển hẹp.

Ngoại động từ[sửa]

embouquer ngoại động từ /ɑ̃.bu.ke/

  1. (Hàng hải) Vào (một lối hẹp).
    Embouquer un canal — vào sông đào

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]