embouquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /ɑ̃.bu.ke/
Nội động từ
[sửa]embouquer nội động từ /ɑ̃.bu.ke/
Ngoại động từ
[sửa]embouquer ngoại động từ /ɑ̃.bu.ke/
- (Hàng hải) Vào (một lối hẹp).
- Embouquer un canal — vào sông đào
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "embouquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)