embourber
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /ɑ̃.buʁ.be/
Ngoại động từ[sửa]
embourber ngoại động từ /ɑ̃.buʁ.be/
- Làm sa vũng bùn.
- Embourber une voiture — làm xe sa vào vũng bùn
- (Nghĩa bóng) Làm sa lầy, làm ngập (nợ nần... ).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "embourber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)