Bước tới nội dung

enceindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enceindre ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bao quanh, vây quanh.
    Enceindre la ville de murailles — xây thành vây quanh thành phố

Tham khảo

[sửa]