Bước tới nội dung

enchifrener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enchifrener ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm ngạt mũi.

Tham khảo

[sửa]