Bước tới nội dung

endenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

endenté

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có răng.
    Des mâchoires vigoureusement endentées — hàm có răng khỏe
    gens bien endentés — người phàm ăn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]