Bước tới nội dung

endenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

endenter ngoại động từ

  1. Khía răng.
    Endenter une roue — khía răng bánh xe
  2. Khớp răng.
    Endenter deux pièces de bois — khớp răng hai mảnh gỗ

Tham khảo

[sửa]