Bước tới nội dung

enfiévrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enfiévrer ngoại động từ

  1. Làm cho sôi sục.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm phát sốt.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]