Bước tới nội dung

enfieller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enfieller ngoại động từ

  1. Làm cho độc địa, đầu độc.
    La jalousie enfielle la vie — tính ganh tị đầu độc cuộc sống

Tham khảo

[sửa]