Bước tới nội dung

engainant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

engainant

  1. (Thực vật học) Có bẹ ôm thân.
    Feuilles engainantes — lá có bẹ ôm thân

Tham khảo

[sửa]