Bước tới nội dung

engrumeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

engrumeler ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm đóng cục.

Tham khảo

[sửa]