engste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å engste
Hiện tại chỉ ngôi engster
Quá khứ engsta, engstet
Động tính từ quá khứ engsta, engstet
Động tính từ hiện tại

engste

  1. (Refl.) Lo ngại, lo sợ, áy náy, lo âu.
    å gå til tannlegen er ingenting å engste seg for.

Tham khảo[sửa]