Bước tới nội dung

enrouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enrouiller ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm gì, làm han gỉ.
    L’air humide enrouille le fer — không khí ẩm làm gỉ sắt
    L’oisiveté enrouille l’esprit — sự nhàn rỗi làm han gỉ tinh thần

Tham khảo

[sửa]