enrouiller
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
enrouiller ngoại động từ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm gì, làm han gỉ.
- L’air humide enrouille le fer — không khí ẩm làm gỉ sắt
- L’oisiveté enrouille l’esprit — sự nhàn rỗi làm han gỉ tinh thần
Tham khảo[sửa]
- "enrouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)