enslig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | enslig |
gt | enslig | |
Số nhiều | enslige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
enslig
- Cô đơn, cô độc.
- Jeg så en enslig fugl.
- Độc thân.
- Det er nesten en million enslige voksne mennesker i Norge.
- Ensliges landsforbund — Hội những người độc thân.
- Ensliges parti — Tên một đảng chính trị tại Na Uy.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enslig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)