Bước tới nội dung

envenimé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

envenimé

  1. Độc địa, ác độc.
    Propos envenimé — những lời độc địa
  2. Nhiễm trùng (vết thương).

Tham khảo

[sửa]