envers

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.vɛʁ/

Giới từ[sửa]

envers /ɑ̃.vɛʁ/

  1. Đối với.
    Dévoué envers ses amis — tận tâm đối với bạn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đối diện.
    envers et contre tous — chống lại mọi người

Tham khảo[sửa]