eple
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eple | eplet |
Số nhiều | epler | epla, eplene |
eple gđ
- Trái táo, trái bôm.
- Epler er den vanligste frukt i Norge.
- Eplet faller ikke langt fra stammen. — Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
- å bite i det sure eplet — Ngậm bồ hòn làm ngọt.
- stridens eple — Mối bất hòa, bất đồng.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "eple". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)