Bước tới nội dung

ereksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ereksjon ereksjonen
Số nhiều ereksjoner ereksjonene

ereksjon

  1. (Y) Sự cương cứng, ngỏng lên của dương vật.
    å ha vanskeligheter med å få ereksjon

Tham khảo

[sửa]