erfare
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å erfare |
Hiện tại chỉ ngôi | erfarer |
Quá khứ | erfarte |
Động tính từ quá khứ | erfart |
Động tính từ hiện tại | — |
erfare
- Biết được, tìm hiểu được.
- Vi har nettopp erfart at det har vært en stor togkollisjon.
- Cảm thấy, nhận thấy.
- Han fikk snart erfare hvordan det var å bo i et fremmed land.
Tham khảo
[sửa]- "erfare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)