Bước tới nội dung

erfare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å erfare
Hiện tại chỉ ngôi erfarer
Quá khứ erfarte
Động tính từ quá khứ erfart
Động tính từ hiện tại

erfare

  1. Biết được, tìm hiểu được.
    Vi har nettopp erfart at det har vært en stor togkollisjon.
    Cảm thấy, nhận thấy.
    Han fikk snart erfare hvordan det var å bo i et fremmed land.

Tham khảo

[sửa]