erfaring
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | erfaring | erfaringa, erfaringen |
Số nhiều | erfaringer | erfaringene |
erfaring gđc
- Kinh nghiệm, sự từng trải, lão luyện.
- Han har lang erfaring som snekker.
- Vi har dårlige erfaringer med denne biltypen.
- Av erfaring vet jeg dette. — Do ở kinh nghiệm tôi biết điều này.
- å bli en erfaring rikere — Biết thêm được một kinh nghiệm.
Tham khảo[sửa]
- "erfaring". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)