Bước tới nội dung

ergre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ergre
Hiện tại chỉ ngôi ergrer
Quá khứ ergra, ergret
Động tính từ quá khứ ergra, ergret
Động tính từ hiện tại

ergre

  1. Làm bực tức, phật ý, làm phiền.
    Det ergrer meg at han stadig kommer for sent.

Tham khảo

[sửa]