erkjenne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å erkjenne |
Hiện tại chỉ ngôi | erkjenner |
Quá khứ | erkjente |
Động tính từ quá khứ | erkjent |
Động tính từ hiện tại | — |
erkjenne
- Nhận, thừa nhận, công nhận, xác nhận.
- Han erkjente at han hadde tatt feil.
- å erkjenne seg skyldig — Xác nhận tội trạng.
Tham khảo
[sửa]- "erkjenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)