erobring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | erobring | erobringa, erobringen |
Số nhiều | erobringer | erobringene |
erobring gđc
- Sự xâm lược, chiếm đoạt, xâm chiếm, chinh phục.
- Napoleons erobringer
- Người bị chinh phục.
- Hun er hans siste erobring.
Tham khảo
[sửa]- "erobring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)