erte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å erte |
Hiện tại chỉ ngôi | erter |
Quá khứ | erta, ertet |
Động tính từ quá khứ | erta, ertet |
Động tính từ hiện tại | — |
erte
- Chọc ghẹo, trêu ghẹo, quấy rầy.
- Han ble ofte ertet av de andre i klassen.
Tham khảo
[sửa]- "erte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)