Bước tới nội dung

esquintant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

esquintant

  1. (Thân mật) (làm cho) rất mệt.
    Course esquintante — cuộc chạy rất mệt

Tham khảo

[sửa]