estetisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | estetisk |
gt | estetisk | |
Số nhiều | estetiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
estetisk
- Thẩm mỹ.
- Konserten var en estetisk nytelse.
- estetiske fag — Môn nghệ thuật (âm nhạc, mộc, hội họa...).
Tham khảo[sửa]
- "estetisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)