Bước tới nội dung

estetisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc estetisk
gt estetisk
Số nhiều estetiske
Cấp so sánh
cao

estetisk

  1. Thẩm mỹ.
    Konserten var en estetisk nytelse.
    estetiske fag — Môn nghệ thuật (âm nhạc, mộc, hội họa...).

Tham khảo

[sửa]