etablering
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | etablering | etableringfa, etableringen |
Số nhiều | etableringer | etableringene |
etablering gđc
- Sự đặt, lập, dựng, thiết lập, kiến tạo.
- etablering av nye bedrifter
Tham khảo
[sửa]- "etablering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)