Bước tới nội dung

etablering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít etablering etableringfa, etableringen
Số nhiều etableringer etableringene

etablering gđc

  1. Sự đặt, lập, dựng, thiết lập, kiến tạo.
    etablering av nye bedrifter

Tham khảo

[sửa]