Bước tới nội dung

etappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít etappe etappen
Số nhiều etapper. -ne

etappe

  1. Chặng đường, đoạn đường,
    Første etappe av reisen gikk med tog, andre etappe med buss.
    Giai đoạn.
    en veiutbygging i tre etapper

Tham khảo

[sửa]