Bước tới nội dung

etterlyse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å etterlyse
Hiện tại chỉ ngôi etterlys er
Quá khứ etterlys te
Động tính từ quá khứ etterlys t
Động tính từ hiện tại

etterlyse

  1. Tìm, tìm kiếm, tìm tòi, truy tầm.
    Politiet etterlyser to unge menn.
    Jeg etterlyser bedre arbeidsinnsats fra deg.

Tham khảo

[sửa]