etterlyse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å etterlyse |
Hiện tại chỉ ngôi | etterlys er |
Quá khứ | etterlys te |
Động tính từ quá khứ | etterlys t |
Động tính từ hiện tại | — |
etterlyse
- Tìm, tìm kiếm, tìm tòi, truy tầm.
- Politiet etterlyser to unge menn.
- Jeg etterlyser bedre arbeidsinnsats fra deg.
Tham khảo
[sửa]- "etterlyse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)