Bước tới nội dung

ettermiddag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ettermiddag ettermiddagen
Số nhiều ettermiddager ettermiddagene

ettermiddag

  1. Buổi chiều (từ 2 đến å — giờ chiều).
    Barna gjorde leksene sine om ettermiddagen.

Tham khảo

[sửa]