Bước tới nội dung

etterpa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

etterpa

  1. Sau đó, theo sau.
    Etterpå gikk de for å spise lunsj.

Tham khảo

[sửa]